MÃ SỐ |
TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP |
TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI |
ADA đến USD | 0.401343 | Cardano đến Đô la Mỹ |
ADA đến EUR | 0.365144 | Cardano đến Euro |
ADA đến GBP | 0.32426 | Cardano đến Đồng bảng anh |
ADA đến JPY | 51.738852 | Cardano đến Yen Nhật |
ADA đến AUD | 0.562383 | Cardano đến Đô la Úc |
ADA đến CAD | 0.533285 | Cardano đến Đô la Canada |
ADA đến CHF | 0.364484 | Cardano đến Franc Thụy Sĩ |
ADA đến NZD | 0.616983 | Cardano đến Đô la New Zealand |
ADA đến ZAR | 6.837726 | Cardano đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi |
ADA đến HKD | 3.147027 | Cardano đến Đôla Hong Kong |
ADA đến SEK | 4.144918 | Cardano đến Đồng curon Thụy Điển |
ADA đến MXN | 7.461968 | Cardano đến Đồng peso Mexican |
ADA đến SGD | 0.524101 | Cardano đến Đô la Singapore |
ADA đến KRW | 490.37738 | Cardano đến Won Hàn Quốc |
ADA đến INR | 32.79394 | Cardano đến Rupee Ấn Độ |
ADA đến MYR | 1.711669 | Cardano đến Đồng Ringgit Mã Lai |
ADA đến TRY | 7.547672 | Cardano đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
ADA đến DKK | 2.716277 | Cardano đến Krone Đan Mạch |
ADA đến BRL | 2.0283232 | Cardano đến Đồng Real của Brazil |
ADA đến THB | 13.172585 | Cardano đến Bạt Thái Lan |
ADA đến TWD | 11.967436 | Cardano đến Đô la Đài Loan mới |
ADA đến BTC | 0.0000169182 | Cardano đến Bitcoin |
ADA đến ETH | 0.000245542 | Cardano đến Ethereum |
ADA đến CNY | 2.705138 | Cardano đến Nhân dân tệ của Trung Quốc |
ADA đến VND | 9408.96075 | Cardano đến Đồng việt nam |
ADA đến ILS | 1.385003 | Cardano đến Đồng Sheqel mới của Israel |
ADA đến HUF | 142.0383937 | Cardano đến Đồng Forint của Hungary |
ADA đến CZK | 8.681281 | Cardano đến Koruna Séc |
ADA đến NOK | 3.979228 | Cardano đến Krone Na Uy |
ADA đến ZWL | 129.19767 | Cardano đến Đô la Zimbabwe |
ADA đến MAD | 4.0777112 | Cardano đến Đồng Dirham của Maroc |
ADA đến RUB | 28.040308 | Cardano đến Đồng rúp Nga |
ADA đến PLN | 1.717667 | Cardano đến Đồng Zloty của Ba Lan |
ADA đến PKR | 107.209992 | Cardano đến Đồng Rupee Pakistan |
ADA đến TRX | 6.272433 | Cardano đến Tron |
ADA đến DZD | 54.400645 | Cardano đến Đồng Dinar của Algeria |
ADA đến AOA | 202.33278 | Cardano đến Angola Kwanza |
ADA đến BWP | 5.143672 | Cardano đến Botswanan Pula |
ADA đến BIF | 831.559538 | Cardano đến Franc Burundi |
ADA đến ETB | 21.45873 | Cardano đến Ethiopia Birr |
ADA đến GMD | 24.716999 | Cardano đến Dalasi người Gambian |
ADA đến GHS | 4.995336 | Cardano đến Cedi Ghana |
ADA đến GNF | 3540.898875 | Cardano đến Franc Guinean |
ADA đến KES | 49.992276 | Cardano đến Đồng Shilling của Kenya |
ADA đến LSL | 6.893378 | Cardano đến Lesotho Loti |
ADA đến LRD | 62.954975 | Cardano đến Đô la Liberia |
ADA đến MWK | 409.460318 | Cardano đến Malawian Kwacha |
ADA đến MRO | 143.240895 | Cardano đến Mauritanian Ouguiya |
ADA đến MUR | 17.733624 | Cardano đến Rupee Mauritian |
ADA đến MZN | 25.61083 | Cardano đến Mô-dăm-bích Metical |
ADA đến NAD | 6.893177 | Cardano đến Đô la Namibia |
ADA đến NGN | 184.776742 | Cardano đến Đồng Naira của Nigeria |
ADA đến RWF | 436.142445 | Cardano đến Franc Rwandan |
ADA đến WST | 1.0681919 | Cardano đến Samoan Tala |
ADA đến SLL | 7814.051625 | Cardano đến Sierra Leonean Leone |
ADA đến SDG | 234.118616 | Cardano đến Đồng bảng Sudan |
ADA đến TZS | 938.488665 | Cardano đến Đồng Shilling của Tanzania |
ADA đến TOP | 0.92916 | Cardano đến Tongan Paanga |
ADA đến TND | 1.21514 | Cardano đến Đồng Dinar của Tunisia |
ADA đến UGX | 1478.446654 | Cardano đến Đồng Shilling của Ugandan |
ADA đến ZMW | 7.665033 | Cardano đến Zambian Kwacha |
ADA đến ARS | 75.13005 | Cardano đến Peso Argentina |
ADA đến AWG | 0.722223 | Cardano đến Aruban Florin |
ADA đến BSD | 0.401224 | Cardano đến Đô la Bahamian |
ADA đến BBD | 0.810073 | Cardano đến Đô la Barbadian |
ADA đến BZD | 0.808709 | Cardano đến Đô la Belize |
ADA đến BMD | 0.401235 | Cardano đến Đô la Bermudan |
ADA đến BOB | 2.772297 | Cardano đến Boliviano Bolivia |
ADA đến KYD | 0.334372 | Cardano đến Đô la quần đảo Cayman |
ADA đến CLP | 315.591389 | Cardano đến Peso Chile |
ADA đến COP | 1855.12206 | Cardano đến Peso Colombia |
ADA đến CRC | 221.279096 | Cardano đến Colon Costa Rica |
ADA đến DOP | 22.69 | Cardano đến Đồng Peso của Dominica |
ADA đến XCD | 1.0843576 | Cardano đến Đô la Đông Ca-ri-bê |
ADA đến FJD | 0.861411 | Cardano đến Đô la Fijian |
ADA đến GTQ | 3.14943 | Cardano đến Guatemala Quetzal |
ADA đến HTG | 59.86025 | Cardano đến Haiti Gourde |
ADA đến HNL | 9.896461 | Cardano đến Honduras Lempira |
ADA đến JMD | 61.48806 | Cardano đến Đô la Jamaica |
ADA đến PAB | 0.401224 | Cardano đến Balboa Panama |
ADA đến PYG | 2947.135273 | Cardano đến Đồng Guarani của Paraguay |
ADA đến PEN | 1.543752 | Cardano đến Đồng Nuevo Sol của Peru |
ADA đến SVC | 3.510574 | Cardano đến Salvadoran Colon |
ADA đến SZL | 6.893257 | Cardano đến Swazi Lilangeni |
ADA đến TTD | 2.722785 | Cardano đến Đô la Trinidad và Tobago |
ADA đến UYU | 15.552671 | Cardano đến Peso của Uruguay |
ADA đến VEF | 879671.62635 | Cardano đến Đồng Bolivar của Venezuela |
ADA đến BDT | 42.561805 | Cardano đến Taka Bangladesh |
ADA đến BTN | 32.890397 | Cardano đến Bhutan Ngultrum |
ADA đến BND | 0.526693 | Cardano đến Đô la Brunei |
ADA đến KHR | 1650.279555 | Cardano đến Riel Campuchia |
ADA đến IDR | 5980.849034 | Cardano đến Rupiah Indonesia |
ADA đến KZT | 184.775538 | Cardano đến Đồng tenge Kazakhstan |
ADA đến MOP | 3.240807 | Cardano đến Macan Pataca |
ADA đến MVR | 6.16305 | Cardano đến Đồng Rufiyaa của Maldives |
ADA đến NPR | 52.62197 | Cardano đến Đồng Rupee của Nepal |
ADA đến PGK | 1.412359 | Cardano đến Papua New Guinean Kina |
ADA đến PHP | 21.701196 | Cardano đến Peso Philippine |
ADA đến SCR | 5.651716 | Cardano đến Seychellois Rupee |
ADA đến SBD | 3.308014 | Cardano đến Đô la quần đảo Solomon |
ADA đến LKR | 146.839973 | Cardano đến Rupee Sri Lanka |
ADA đến SYP | 1008.10695 | Cardano đến Đồng bảng Syria |
ADA đến TMT | 1.404323 | Cardano đến Turkmenistan Manat |
ADA đến VUV | 46.416871 | Cardano đến Vanuatu Vatu |
ADA đến XAG | 0.0167134 | Cardano đến Màu bạc |
ADA đến XAU | 0.000205432 | Cardano đến Vàng |
ADA đến ALL | 42.795725 | Cardano đến Đồng Lek của người Albania |
ADA đến AMD | 158.784739 | Cardano đến Armenia Dram |
ADA đến BYR | 7864.206 | Cardano đến Đồng rúp của Belarus |
ADA đến BGN | 0.720221 | Cardano đến Lev Bungari |
ADA đến HRK | 2.825577 | Cardano đến Đồng Kuna của Croatia |
ADA đến EEK | 0.401235 | Cardano đến Đồng Kroon của Estonia |
ADA đến GIP | 0.325615 | Cardano đến Bảng Gibraltar |
ADA đến ISK | 56.0685789 | Cardano đến Krona tiếng Iceland |
ADA đến LVL | 0.242703 | Cardano đến Lats Latvia |
ADA đến MKD | 22.694574 | Cardano đến Macedonian Denar |
ADA đến MDL | 7.552607 | Cardano đến Moldova Leu |
ADA đến ANG | 0.723066 | Cardano đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan |
ADA đến RON | 1.792236 | Cardano đến Đồng Leu của Rumani |
ADA đến RSD | 42.831836 | Cardano đến Đồng Dinar của Serbia |
ADA đến UAH | 14.817889 | Cardano đến Hryvnia Ukraina |
ADA đến BHD | 0.151239 | Cardano đến Dinar Bahrain |
ADA đến EGP | 12.114288 | Cardano đến Bảng Ai Cập |
ADA đến IRR | 16934.123175 | Cardano đến Đồng Rial của Iran |
ADA đến IQD | 586.0037175 | Cardano đến Đồng Dinar của Iraq |
ADA đến JOD | 0.284637 | Cardano đến Đồng Dinar của Jordan |
ADA đến KWD | 0.122329 | Cardano đến Đồng Dinar của Kuwait |
ADA đến LBP | 6213.123975 | Cardano đến Bảng Lebanon |
ADA đến MNT | 1391.153967 | Cardano đến Tugrik Mông Cổ |
ADA đến OMR | 0.154462 | Cardano đến Omani Rial |
ADA đến QAR | 1.460997 | Cardano đến Qatari Rial |
ADA đến SAR | 1.505719 | Cardano đến Riyal Ả Rập Xê Út |
ADA đến AED | 1.473748 | Cardano đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
ADA đến YER | 100.468442 | Cardano đến Yemen Rial |
ADA đến BCH | 0.00291383 | Cardano đến Bitcoin Cash |
ADA đến BNB | 0.00125905 | Cardano đến Binance |
ADA đến BTS | 36.0336776 | Cardano đến BitShares |
ADA đến EOS | 0.369986 | Cardano đến Eos |
ADA đến LTC | 0.00405603 | Cardano đến Litecoin |
ADA đến NEO | 0.0471965 | Cardano đến Neo |
ADA đến XLM | 4.29087 | Cardano đến Thuộc về sao |
ADA đến XMR | 0.00226242 | Cardano đến Monero |
ADA đến XRP | 0.958798 | Cardano đến Ripple |
ADA đến DOGE | 4.206347 | Cardano đến DogeCoin |
ADA đến LINK | 0.0559037 | Cardano đến Liên kết |
ADA đến USDT | 0.400059 | Cardano đến Tether |