MÃ SỐ |
TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP |
TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI |
GBP đến USD | 1.248849 | Đồng bảng anh đến Đô la Mỹ |
GBP đến EUR | 1.182348 | Đồng bảng anh đến Euro |
GBP đến JPY | 159.77156 | Đồng bảng anh đến Yen Nhật |
GBP đến AUD | 1.77484 | Đồng bảng anh đến Đô la Úc |
GBP đến CAD | 1.60346 | Đồng bảng anh đến Đô la Canada |
GBP đến CHF | 1.217556 | Đồng bảng anh đến Franc Thụy Sĩ |
GBP đến NZD | 1.954849 | Đồng bảng anh đến Đô la New Zealand |
GBP đến ZAR | 19.691359 | Đồng bảng anh đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi |
GBP đến HKD | 9.800409 | Đồng bảng anh đến Đôla Hong Kong |
GBP đến SEK | 12.416711 | Đồng bảng anh đến Đồng curon Thụy Điển |
GBP đến MXN | 24.799404 | Đồng bảng anh đến Đồng peso Mexican |
GBP đến SGD | 1.7229 | Đồng bảng anh đến Đô la Singapore |
GBP đến KRW | 1590.709559 | Đồng bảng anh đến Won Hàn Quốc |
GBP đến INR | 97.183719 | Đồng bảng anh đến Rupee Ấn Độ |
GBP đến MYR | 5.48125 | Đồng bảng anh đến Đồng Ringgit Mã Lai |
GBP đến TRY | 19.861453 | Đồng bảng anh đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
GBP đến DKK | 8.798519 | Đồng bảng anh đến Krone Đan Mạch |
GBP đến BRL | 6.0965086 | Đồng bảng anh đến Đồng Real của Brazil |
GBP đến THB | 43.0259873 | Đồng bảng anh đến Bạt Thái Lan |
GBP đến TWD | 37.127047 | Đồng bảng anh đến Đô la Đài Loan mới |
GBP đến BTC | 0.0000424623 | Đồng bảng anh đến Bitcoin |
GBP đến ETH | 0.00063042 | Đồng bảng anh đến Ethereum |
GBP đến ADA | 2.346654 | Đồng bảng anh đến Cardano |
GBP đến CNY | 8.3586 | Đồng bảng anh đến Nhân dân tệ của Trung Quốc |
GBP đến VND | 28935.842855 | Đồng bảng anh đến Đồng việt nam |
GBP đến ILS | 4.197246 | Đồng bảng anh đến Đồng Sheqel mới của Israel |
GBP đến HUF | 454.612438 | Đồng bảng anh đến Đồng Forint của Hungary |
GBP đến CZK | 29.121172 | Đồng bảng anh đến Koruna Séc |
GBP đến NOK | 12.167928 | Đồng bảng anh đến Krone Na Uy |
GBP đến ZWL | 402.129538 | Đồng bảng anh đến Đô la Zimbabwe |
GBP đến MAD | 12.524087 | Đồng bảng anh đến Đồng Dirham của Maroc |
GBP đến RUB | 77.429043 | Đồng bảng anh đến Đồng rúp Nga |
GBP đến PLN | 5.473645 | Đồng bảng anh đến Đồng Zloty của Ba Lan |
GBP đến PKR | 250.331882 | Đồng bảng anh đến Đồng Rupee Pakistan |
GBP đến TRX | 16.871785 | Đồng bảng anh đến Tron |
GBP đến DZD | 181.954874 | Đồng bảng anh đến Đồng Dinar của Algeria |
GBP đến AOA | 518.768335 | Đồng bảng anh đến Angola Kwanza |
GBP đến BWP | 15.132434 | Đồng bảng anh đến Botswanan Pula |
GBP đến BIF | 2513.309614 | Đồng bảng anh đến Franc Burundi |
GBP đến ETB | 64.328737 | Đồng bảng anh đến Ethiopia Birr |
GBP đến GMD | 67.6257 | Đồng bảng anh đến Dalasi người Gambian |
GBP đến GHS | 9.709855 | Đồng bảng anh đến Cedi Ghana |
GBP đến GNF | 11039.205132 | Đồng bảng anh đến Franc Guinean |
GBP đến KES | 145.495962 | Đồng bảng anh đến Đồng Shilling của Kenya |
GBP đến LSL | 19.882184 | Đồng bảng anh đến Lesotho Loti |
GBP đến LRD | 190.454544 | Đồng bảng anh đến Đô la Liberia |
GBP đến MWK | 1015.314641 | Đồng bảng anh đến Malawian Kwacha |
GBP đến MRO | 445.839271 | Đồng bảng anh đến Mauritanian Ouguiya |
GBP đến MUR | 53.825288 | Đồng bảng anh đến Rupee Mauritian |
GBP đến MZN | 79.714563 | Đồng bảng anh đến Mô-dăm-bích Metical |
GBP đến NAD | 19.882184 | Đồng bảng anh đến Đô la Namibia |
GBP đến NGN | 518.422403 | Đồng bảng anh đến Đồng Naira của Nigeria |
GBP đến RWF | 1275.699762 | Đồng bảng anh đến Franc Rwandan |
GBP đến WST | 3.221207 | Đồng bảng anh đến Samoan Tala |
GBP đến SLL | 16007.128433 | Đồng bảng anh đến Sierra Leonean Leone |
GBP đến SDG | 558.0771215 | Đồng bảng anh đến Đồng bảng Sudan |
GBP đến TZS | 2904.823931 | Đồng bảng anh đến Đồng Shilling của Tanzania |
GBP đến TOP | 2.900078 | Đồng bảng anh đến Tongan Paanga |
GBP đến TND | 3.823353 | Đồng bảng anh đến Đồng Dinar của Tunisia |
GBP đến UGX | 4555.865409 | Đồng bảng anh đến Đồng Shilling của Ugandan |
GBP đến ZMW | 21.292135 | Đồng bảng anh đến Zambian Kwacha |
GBP đến ARS | 147.91873 | Đồng bảng anh đến Peso Argentina |
GBP đến AWG | 2.248554 | Đồng bảng anh đến Aruban Florin |
GBP đến BSD | 1.249948 | Đồng bảng anh đến Đô la Bahamian |
GBP đến BBD | 2.52375 | Đồng bảng anh đến Đô la Barbadian |
GBP đến BZD | 2.519504 | Đồng bảng anh đến Đô la Belize |
GBP đến BMD | 1.248849 | Đồng bảng anh đến Đô la Bermudan |
GBP đến BOB | 8.605772 | Đồng bảng anh đến Boliviano Bolivia |
GBP đến KYD | 1.0416079 | Đồng bảng anh đến Đô la quần đảo Cayman |
GBP đến CLP | 1044.6676 | Đồng bảng anh đến Peso Chile |
GBP đến COP | 4969.58427 | Đồng bảng anh đến Peso Colombia |
GBP đến CRC | 838.999572 | Đồng bảng anh đến Colon Costa Rica |
GBP đến DOP | 69.0662477 | Đồng bảng anh đến Đồng Peso của Dominica |
GBP đến XCD | 3.375078 | Đồng bảng anh đến Đô la Đông Ca-ri-bê |
GBP đến FJD | 2.735467 | Đồng bảng anh đến Đô la Fijian |
GBP đến GTQ | 9.590365 | Đồng bảng anh đến Guatemala Quetzal |
GBP đến HTG | 139.988536 | Đồng bảng anh đến Haiti Gourde |
GBP đến HNL | 30.559847 | Đồng bảng anh đến Honduras Lempira |
GBP đến JMD | 193.189524 | Đồng bảng anh đến Đô la Jamaica |
GBP đến PAB | 1.249948 | Đồng bảng anh đến Balboa Panama |
GBP đến PYG | 8548.886838 | Đồng bảng anh đến Đồng Guarani của Paraguay |
GBP đến PEN | 4.648842 | Đồng bảng anh đến Đồng Nuevo Sol của Peru |
GBP đến SVC | 10.93665 | Đồng bảng anh đến Salvadoran Colon |
GBP đến SZL | 19.882184 | Đồng bảng anh đến Swazi Lilangeni |
GBP đến TTD | 8.486082 | Đồng bảng anh đến Đô la Trinidad và Tobago |
GBP đến UYU | 50.616619 | Đồng bảng anh đến Peso của Uruguay |
GBP đến VEF | 267041488029.15 | Đồng bảng anh đến Đồng Bolivar của Venezuela |
GBP đến BDT | 109.331903 | Đồng bảng anh đến Taka Bangladesh |
GBP đến BTN | 96.936572 | Đồng bảng anh đến Bhutan Ngultrum |
GBP đến BND | 1.722363 | Đồng bảng anh đến Đô la Brunei |
GBP đến KHR | 5070.328959 | Đồng bảng anh đến Riel Campuchia |
GBP đến IDR | 18323.744251 | Đồng bảng anh đến Rupiah Indonesia |
GBP đến KZT | 532.147259 | Đồng bảng anh đến Đồng tenge Kazakhstan |
GBP đến MOP | 10.102556 | Đồng bảng anh đến Macan Pataca |
GBP đến MVR | 19.263503 | Đồng bảng anh đến Đồng Rufiyaa của Maldives |
GBP đến NPR | 155.0983656 | Đồng bảng anh đến Đồng Rupee của Nepal |
GBP đến PGK | 4.405317 | Đồng bảng anh đến Papua New Guinean Kina |
GBP đến PHP | 65.24302 | Đồng bảng anh đến Peso Philippine |
GBP đến SCR | 16.108785 | Đồng bảng anh đến Seychellois Rupee |
GBP đến SBD | 10.145104 | Đồng bảng anh đến Đô la quần đảo Solomon |
GBP đến LKR | 443.716226 | Đồng bảng anh đến Rupee Sri Lanka |
GBP đến SYP | 3137.67192 | Đồng bảng anh đến Đồng bảng Syria |
GBP đến TMT | 4.370973 | Đồng bảng anh đến Turkmenistan Manat |
GBP đến VUV | 142.701037 | Đồng bảng anh đến Vanuatu Vatu |
GBP đến XAG | 0.0573934 | Đồng bảng anh đến Màu bạc |
GBP đến XAU | 0.000676876 | Đồng bảng anh đến Vàng |
GBP đến ALL | 141.874298 | Đồng bảng anh đến Đồng Lek của người Albania |
GBP đến AMD | 573.196942 | Đồng bảng anh đến Armenia Dram |
GBP đến BYR | 24477.450149 | Đồng bảng anh đến Đồng rúp của Belarus |
GBP đến BGN | 2.314043 | Đồng bảng anh đến Lev Bungari |
GBP đến HRK | 8.908418 | Đồng bảng anh đến Đồng Kuna của Croatia |
GBP đến EEK | 1.248849 | Đồng bảng anh đến Đồng Kroon của Estonia |
GBP đến GIP | 1.0219723 | Đồng bảng anh đến Bảng Gibraltar |
GBP đến ISK | 163.986428 | Đồng bảng anh đến Krona tiếng Iceland |
GBP đến LVL | 0.755417 | Đồng bảng anh đến Lats Latvia |
GBP đến MKD | 72.730247 | Đồng bảng anh đến Macedonian Denar |
GBP đến MDL | 23.935449 | Đồng bảng anh đến Moldova Leu |
GBP đến ANG | 2.252725 | Đồng bảng anh đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan |
GBP đến RON | 5.85036 | Đồng bảng anh đến Đồng Leu của Rumani |
GBP đến RSD | 138.928262 | Đồng bảng anh đến Đồng Dinar của Serbia |
GBP đến UAH | 36.926357 | Đồng bảng anh đến Hryvnia Ukraina |
GBP đến BHD | 0.470811 | Đồng bảng anh đến Dinar Bahrain |
GBP đến EGP | 22.820602 | Đồng bảng anh đến Bảng Ai Cập |
GBP đến IRR | 52826.33374 | Đồng bảng anh đến Đồng Rial của Iran |
GBP đến IQD | 1823.320266 | Đồng bảng anh đến Đồng Dinar của Iraq |
GBP đến JOD | 0.885484 | Đồng bảng anh đến Đồng Dinar của Jordan |
GBP đến KWD | 0.382498 | Đồng bảng anh đến Đồng Dinar của Kuwait |
GBP đến LBP | 1892.269247 | Đồng bảng anh đến Bảng Lebanon |
GBP đến MNT | 3841.173819 | Đồng bảng anh đến Tugrik Mông Cổ |
GBP đến OMR | 0.480631 | Đồng bảng anh đến Omani Rial |
GBP đến QAR | 4.547111 | Đồng bảng anh đến Qatari Rial |
GBP đến SAR | 4.685184 | Đồng bảng anh đến Riyal Ả Rập Xê Út |
GBP đến AED | 4.587074 | Đồng bảng anh đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
GBP đến YER | 312.524587 | Đồng bảng anh đến Yemen Rial |
GBP đến BCH | 0.0064907 | Đồng bảng anh đến Bitcoin Cash |
GBP đến BNB | 0.00400258 | Đồng bảng anh đến Binance |
GBP đến BTS | 110.0404879 | Đồng bảng anh đến BitShares |
GBP đến EOS | 0.952789 | Đồng bảng anh đến Eos |
GBP đến LTC | 0.0178121 | Đồng bảng anh đến Litecoin |
GBP đến NEO | 0.120784 | Đồng bảng anh đến Neo |
GBP đến XLM | 9.59679 | Đồng bảng anh đến Thuộc về sao |
GBP đến XMR | 0.00702493 | Đồng bảng anh đến Monero |
GBP đến XRP | 3.00869591 | Đồng bảng anh đến Ripple |
GBP đến DOGE | 14.742645 | Đồng bảng anh đến DogeCoin |
GBP đến LINK | 0.177058 | Đồng bảng anh đến Liên kết |
GBP đến USDT | 1.249234 | Đồng bảng anh đến Tether |