MÃ SỐ |
TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP |
TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI |
JPY đến USD | 0.00781647 | Yen Nhật đến Đô la Mỹ |
JPY đến EUR | 0.00740024 | Yen Nhật đến Euro |
JPY đến GBP | 0.00625894 | Yen Nhật đến Đồng bảng anh |
JPY đến AUD | 0.0111086 | Yen Nhật đến Đô la Úc |
JPY đến CAD | 0.010036 | Yen Nhật đến Đô la Canada |
JPY đến CHF | 0.0076206 | Yen Nhật đến Franc Thụy Sĩ |
JPY đến NZD | 0.0122353 | Yen Nhật đến Đô la New Zealand |
JPY đến ZAR | 0.123247 | Yen Nhật đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi |
JPY đến HKD | 0.0613401 | Yen Nhật đến Đôla Hong Kong |
JPY đến SEK | 0.0777154 | Yen Nhật đến Đồng curon Thụy Điển |
JPY đến MXN | 0.155218 | Yen Nhật đến Đồng peso Mexican |
JPY đến SGD | 0.0107835 | Yen Nhật đến Đô la Singapore |
JPY đến KRW | 9.95615 | Yen Nhật đến Won Hàn Quốc |
JPY đến INR | 0.608267 | Yen Nhật đến Rupee Ấn Độ |
JPY đến MYR | 0.0343068 | Yen Nhật đến Đồng Ringgit Mã Lai |
JPY đến TRY | 0.124312 | Yen Nhật đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
JPY đến DKK | 0.0550694 | Yen Nhật đến Krone Đan Mạch |
JPY đến BRL | 0.0381577 | Yen Nhật đến Đồng Real của Brazil |
JPY đến THB | 0.269297 | Yen Nhật đến Bạt Thái Lan |
JPY đến TWD | 0.232376 | Yen Nhật đến Đô la Đài Loan mới |
JPY đến BTC | 0.000000265805 | Yen Nhật đến Bitcoin |
JPY đến ETH | 0.00000395646 | Yen Nhật đến Ethereum |
JPY đến ADA | 0.0147246 | Yen Nhật đến Cardano |
JPY đến CNY | 0.0523159 | Yen Nhật đến Nhân dân tệ của Trung Quốc |
JPY đến VND | 181.107594 | Yen Nhật đến Đồng việt nam |
JPY đến ILS | 0.0262703 | Yen Nhật đến Đồng Sheqel mới của Israel |
JPY đến HUF | 2.84539 | Yen Nhật đến Đồng Forint của Hungary |
JPY đến CZK | 0.182268 | Yen Nhật đến Koruna Séc |
JPY đến NOK | 0.0761583 | Yen Nhật đến Krone Na Uy |
JPY đến ZWL | 2.516903 | Yen Nhật đến Đô la Zimbabwe |
JPY đến MAD | 0.0783875 | Yen Nhật đến Đồng Dirham của Maroc |
JPY đến RUB | 0.484623 | Yen Nhật đến Đồng rúp Nga |
JPY đến PLN | 0.0342592 | Yen Nhật đến Đồng Zloty của Ba Lan |
JPY đến PKR | 1.566811 | Yen Nhật đến Đồng Rupee Pakistan |
JPY đến TRX | 0.105647 | Yen Nhật đến Tron |
JPY đến DZD | 1.138844 | Yen Nhật đến Đồng Dinar của Algeria |
JPY đến AOA | 3.246938 | Yen Nhật đến Angola Kwanza |
JPY đến BWP | 0.0947129 | Yen Nhật đến Botswanan Pula |
JPY đến BIF | 15.730644 | Yen Nhật đến Franc Burundi |
JPY đến ETB | 0.402629 | Yen Nhật đến Ethiopia Birr |
JPY đến GMD | 0.423265 | Yen Nhật đến Dalasi người Gambian |
JPY đến GHS | 0.0607734 | Yen Nhật đến Cedi Ghana |
JPY đến GNF | 69.0936804 | Yen Nhật đến Franc Guinean |
JPY đến KES | 0.91065 | Yen Nhật đến Đồng Shilling của Kenya |
JPY đến LSL | 0.124441 | Yen Nhật đến Lesotho Loti |
JPY đến LRD | 1.192043 | Yen Nhật đến Đô la Liberia |
JPY đến MWK | 6.35479 | Yen Nhật đến Malawian Kwacha |
JPY đến MRO | 2.79048 | Yen Nhật đến Mauritanian Ouguiya |
JPY đến MUR | 0.336889 | Yen Nhật đến Rupee Mauritian |
JPY đến MZN | 0.498928 | Yen Nhật đến Mô-dăm-bích Metical |
JPY đến NAD | 0.124441 | Yen Nhật đến Đô la Namibia |
JPY đến NGN | 3.244773 | Yen Nhật đến Đồng Naira của Nigeria |
JPY đến RWF | 7.984523 | Yen Nhật đến Franc Rwandan |
JPY đến WST | 0.0201613 | Yen Nhật đến Samoan Tala |
JPY đến SLL | 100.187595 | Yen Nhật đến Sierra Leonean Leone |
JPY đến SDG | 3.492969 | Yen Nhật đến Đồng bảng Sudan |
JPY đến TZS | 18.181108 | Yen Nhật đến Đồng Shilling của Tanzania |
JPY đến TOP | 0.0181514 | Yen Nhật đến Tongan Paanga |
JPY đến TND | 0.0239301 | Yen Nhật đến Đồng Dinar của Tunisia |
JPY đến UGX | 28.514871 | Yen Nhật đến Đồng Shilling của Ugandan |
JPY đến ZMW | 0.133266 | Yen Nhật đến Zambian Kwacha |
JPY đến ARS | 0.925814 | Yen Nhật đến Peso Argentina |
JPY đến AWG | 0.0140736 | Yen Nhật đến Aruban Florin |
JPY đến BSD | 0.00782335 | Yen Nhật đến Đô la Bahamian |
JPY đến BBD | 0.015796 | Yen Nhật đến Đô la Barbadian |
JPY đến BZD | 0.0157694 | Yen Nhật đến Đô la Belize |
JPY đến BMD | 0.00781647 | Yen Nhật đến Đô la Bermudan |
JPY đến BOB | 0.053863 | Yen Nhật đến Boliviano Bolivia |
JPY đến KYD | 0.00651936 | Yen Nhật đến Đô la quần đảo Cayman |
JPY đến CLP | 6.538508 | Yen Nhật đến Peso Chile |
JPY đến COP | 31.104311 | Yen Nhật đến Peso Colombia |
JPY đến CRC | 5.251245 | Yen Nhật đến Colon Costa Rica |
JPY đến DOP | 0.432281 | Yen Nhật đến Đồng Peso của Dominica |
JPY đến XCD | 0.0211244 | Yen Nhật đến Đô la Đông Ca-ri-bê |
JPY đến FJD | 0.0171211 | Yen Nhật đến Đô la Fijian |
JPY đến GTQ | 0.0600255 | Yen Nhật đến Guatemala Quetzal |
JPY đến HTG | 0.876179 | Yen Nhật đến Haiti Gourde |
JPY đến HNL | 0.191272 | Yen Nhật đến Honduras Lempira |
JPY đến JMD | 1.209161 | Yen Nhật đến Đô la Jamaica |
JPY đến PAB | 0.00782335 | Yen Nhật đến Balboa Panama |
JPY đến PYG | 53.506937 | Yen Nhật đến Đồng Guarani của Paraguay |
JPY đến PEN | 0.0290968 | Yen Nhật đến Đồng Nuevo Sol của Peru |
JPY đến SVC | 0.0684518 | Yen Nhật đến Salvadoran Colon |
JPY đến SZL | 0.124441 | Yen Nhật đến Swazi Lilangeni |
JPY đến TTD | 0.0531138 | Yen Nhật đến Đô la Trinidad và Tobago |
JPY đến UYU | 0.316806 | Yen Nhật đến Peso của Uruguay |
JPY đến VEF | 1671395630.5937 | Yen Nhật đến Đồng Bolivar của Venezuela |
JPY đến BDT | 0.684301 | Yen Nhật đến Taka Bangladesh |
JPY đến BTN | 0.60672 | Yen Nhật đến Bhutan Ngultrum |
JPY đến BND | 0.0107802 | Yen Nhật đến Đô la Brunei |
JPY đến KHR | 31.734865 | Yen Nhật đến Riel Campuchia |
JPY đến IDR | 114.687146 | Yen Nhật đến Rupiah Indonesia |
JPY đến KZT | 3.330676 | Yen Nhật đến Đồng tenge Kazakhstan |
JPY đến MOP | 0.0632313 | Yen Nhật đến Macan Pataca |
JPY đến MVR | 0.120569 | Yen Nhật đến Đồng Rufiyaa của Maldives |
JPY đến NPR | 0.970751 | Yen Nhật đến Đồng Rupee của Nepal |
JPY đến PGK | 0.0275726 | Yen Nhật đến Papua New Guinean Kina |
JPY đến PHP | 0.408352 | Yen Nhật đến Peso Philippine |
JPY đến SCR | 0.100824 | Yen Nhật đến Seychellois Rupee |
JPY đến SBD | 0.0634976 | Yen Nhật đến Đô la quần đảo Solomon |
JPY đến LKR | 2.777192 | Yen Nhật đến Rupee Sri Lanka |
JPY đến SYP | 19.638488 | Yen Nhật đến Đồng bảng Syria |
JPY đến TMT | 0.0273576 | Yen Nhật đến Turkmenistan Manat |
JPY đến VUV | 0.893157 | Yen Nhật đến Vanuatu Vatu |
JPY đến XAG | 0.000359221 | Yen Nhật đến Màu bạc |
JPY đến XAU | 0.00000423653 | Yen Nhật đến Vàng |
JPY đến ALL | 0.887982 | Yen Nhật đến Đồng Lek của người Albania |
JPY đến AMD | 3.587603 | Yen Nhật đến Armenia Dram |
JPY đến BYR | 153.202798 | Yen Nhật đến Đồng rúp của Belarus |
JPY đến BGN | 0.0144834 | Yen Nhật đến Lev Bungari |
JPY đến HRK | 0.0557572 | Yen Nhật đến Đồng Kuna của Croatia |
JPY đến EEK | 0.00781647 | Yen Nhật đến Đồng Kroon của Estonia |
JPY đến GIP | 0.00639646 | Yen Nhật đến Bảng Gibraltar |
JPY đến ISK | 1.0263806 | Yen Nhật đến Krona tiếng Iceland |
JPY đến LVL | 0.0047281 | Yen Nhật đến Lats Latvia |
JPY đến MKD | 0.455214 | Yen Nhật đến Macedonian Denar |
JPY đến MDL | 0.14981 | Yen Nhật đến Moldova Leu |
JPY đến ANG | 0.0140997 | Yen Nhật đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan |
JPY đến RON | 0.036617 | Yen Nhật đến Đồng Leu của Rumani |
JPY đến RSD | 0.869543 | Yen Nhật đến Đồng Dinar của Serbia |
JPY đến UAH | 0.23112 | Yen Nhật đến Hryvnia Ukraina |
JPY đến BHD | 0.00294678 | Yen Nhật đến Dinar Bahrain |
JPY đến EGP | 0.142833 | Yen Nhật đến Bảng Ai Cập |
JPY đến IRR | 330.636651 | Yen Nhật đến Đồng Rial của Iran |
JPY đến IQD | 11.412045 | Yen Nhật đến Đồng Dinar của Iraq |
JPY đến JOD | 0.00554219 | Yen Nhật đến Đồng Dinar của Jordan |
JPY đến KWD | 0.00239403 | Yen Nhật đến Đồng Dinar của Kuwait |
JPY đến LBP | 11.843592 | Yen Nhật đến Bảng Lebanon |
JPY đến MNT | 24.0416618 | Yen Nhật đến Tugrik Mông Cổ |
JPY đến OMR | 0.00300824 | Yen Nhật đến Omani Rial |
JPY đến QAR | 0.0284601 | Yen Nhật đến Qatari Rial |
JPY đến SAR | 0.0293243 | Yen Nhật đến Riyal Ả Rập Xê Út |
JPY đến AED | 0.0287102 | Yen Nhật đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
JPY đến YER | 1.956071 | Yen Nhật đến Yemen Rial |
JPY đến BCH | 0.0000406722 | Yen Nhật đến Bitcoin Cash |
JPY đến BNB | 0.0000250533 | Yen Nhật đến Binance |
JPY đến BTS | 0.688736 | Yen Nhật đến BitShares |
JPY đến EOS | 0.00596013 | Yen Nhật đến Eos |
JPY đến LTC | 0.000111547 | Yen Nhật đến Litecoin |
JPY đến NEO | 0.0007545 | Yen Nhật đến Neo |
JPY đến XLM | 0.0601137 | Yen Nhật đến Thuộc về sao |
JPY đến XMR | 0.0000440109 | Yen Nhật đến Monero |
JPY đến XRP | 0.0188258 | Yen Nhật đến Ripple |
JPY đến DOGE | 0.0922559 | Yen Nhật đến DogeCoin |
JPY đến LINK | 0.00110575 | Yen Nhật đến Liên kết |
JPY đến USDT | 0.00781888 | Yen Nhật đến Tether |