MÃ SỐ |
TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP |
TIỀN TỆ ĐƯỢC CHUYỂN ĐỔI |
VND đến USD | 0.0000425891 | Đồng việt nam đến Đô la Mỹ |
VND đến EUR | 0.0000398761 | Đồng việt nam đến Euro |
VND đến GBP | 0.0000342541 | Đồng việt nam đến Đồng bảng anh |
VND đến JPY | 0.00595576 | Đồng việt nam đến Yen Nhật |
VND đến AUD | 0.0000654993 | Đồng việt nam đến Đô la Úc |
VND đến CAD | 0.0000578055 | Đồng việt nam đến Đô la Canada |
VND đến CHF | 0.0000387806 | Đồng việt nam đến Franc Thụy Sĩ |
VND đến NZD | 0.0000709186 | Đồng việt nam đến Đô la New Zealand |
VND đến ZAR | 0.000845622 | Đồng việt nam đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi |
VND đến HKD | 0.000333522 | Đồng việt nam đến Đôla Hong Kong |
VND đến SEK | 0.000463304 | Đồng việt nam đến Đồng curon Thụy Điển |
VND đến MXN | 0.000753382 | Đồng việt nam đến Đồng peso Mexican |
VND đến SGD | 0.0000576425 | Đồng việt nam đến Đô la Singapore |
VND đến KRW | 0.0562974 | Đồng việt nam đến Won Hàn Quốc |
VND đến INR | 0.00351186 | Đồng việt nam đến Rupee Ấn Độ |
VND đến MYR | 0.00019656 | Đồng việt nam đến Đồng Ringgit Mã Lai |
VND đến TRY | 0.000885287 | Đồng việt nam đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
VND đến DKK | 0.000296996 | Đồng việt nam đến Krone Đan Mạch |
VND đến BRL | 0.000215256 | Đồng việt nam đến Đồng Real của Brazil |
VND đến THB | 0.00148427 | Đồng việt nam đến Bạt Thái Lan |
VND đến TWD | 0.00130896 | Đồng việt nam đến Đô la Đài Loan mới |
VND đến BTC | 0.00000000158475 | Đồng việt nam đến Bitcoin |
VND đến ETH | 0.0000000228336 | Đồng việt nam đến Ethereum |
VND đến ADA | 0.000116545 | Đồng việt nam đến Cardano |
VND đến CNY | 0.000303067 | Đồng việt nam đến Nhân dân tệ của Trung Quốc |
VND đến ILS | 0.000159328 | Đồng việt nam đến Đồng Sheqel mới của Israel |
VND đến HUF | 0.0147757 | Đồng việt nam đến Đồng Forint của Hungary |
VND đến CZK | 0.000945748 | Đồng việt nam đến Koruna Séc |
VND đến NOK | 0.000475652 | Đồng việt nam đến Krone Na Uy |
VND đến ZWL | 0.01371 | Đồng việt nam đến Đô la Zimbabwe |
VND đến MAD | 0.000432619 | Đồng việt nam đến Đồng Dirham của Maroc |
VND đến RUB | 0.00344741 | Đồng việt nam đến Đồng rúp Nga |
VND đến PLN | 0.000180657 | Đồng việt nam đến Đồng Zloty của Ba Lan |
VND đến PKR | 0.0121455 | Đồng việt nam đến Đồng Rupee Pakistan |
VND đến TRX | 0.000569228 | Đồng việt nam đến Tron |
VND đến DZD | 0.00582692 | Đồng việt nam đến Đồng Dinar của Algeria |
VND đến AOA | 0.0248438 | Đồng việt nam đến Angola Kwanza |
VND đến BWP | 0.000586733 | Đồng việt nam đến Botswanan Pula |
VND đến BIF | 0.120037 | Đồng việt nam đến Franc Burundi |
VND đến ETB | 0.00230989 | Đồng việt nam đến Ethiopia Birr |
VND đến GMD | 0.00253636 | Đồng việt nam đến Dalasi người Gambian |
VND đến GHS | 0.000483852 | Đồng việt nam đến Cedi Ghana |
VND đến GNF | 0.365645 | Đồng việt nam đến Franc Guinean |
VND đến KES | 0.00590339 | Đồng việt nam đến Đồng Shilling của Kenya |
VND đến LSL | 0.00083921 | Đồng việt nam đến Lesotho Loti |
VND đến LRD | 0.00720095 | Đồng việt nam đến Đô la Liberia |
VND đến MWK | 0.0436604 | Đồng việt nam đến Malawian Kwacha |
VND đến MRO | 0.0152002 | Đồng việt nam đến Mauritanian Ouguiya |
VND đến MUR | 0.0019437 | Đồng việt nam đến Rupee Mauritian |
VND đến MZN | 0.00269303 | Đồng việt nam đến Mô-dăm-bích Metical |
VND đến NAD | 0.000839636 | Đồng việt nam đến Đô la Namibia |
VND đến NGN | 0.0196328 | Đồng việt nam đến Đồng Naira của Nigeria |
VND đến RWF | 0.0479871 | Đồng việt nam đến Franc Rwandan |
VND đến WST | 0.00011654 | Đồng việt nam đến Samoan Tala |
VND đến SLL | 0.840909 | Đồng việt nam đến Sierra Leonean Leone |
VND đến SDG | 0.0255892 | Đồng việt nam đến Đồng bảng Sudan |
VND đến TZS | 0.100824 | Đồng việt nam đến Đồng Shilling của Tanzania |
VND đến TOP | 0.000101394 | Đồng việt nam đến Tongan Paanga |
VND đến TND | 0.000131597 | Đồng việt nam đến Đồng Dinar của Tunisia |
VND đến UGX | 0.160806 | Đồng việt nam đến Đồng Shilling của Ugandan |
VND đến ZMW | 0.000829468 | Đồng việt nam đến Zambian Kwacha |
VND đến ARS | 0.0101958 | Đồng việt nam đến Peso Argentina |
VND đến AWG | 0.0000767462 | Đồng việt nam đến Aruban Florin |
VND đến BSD | 0.0000425446 | Đồng việt nam đến Đô la Bahamian |
VND đến BBD | 0.00008588340000000001 | Đồng việt nam đến Đô la Barbadian |
VND đến BZD | 0.0000857399 | Đồng việt nam đến Đô la Belize |
VND đến BMD | 0.0000425777 | Đồng việt nam đến Đô la Bermudan |
VND đến BOB | 0.000293921 | Đồng việt nam đến Boliviano Bolivia |
VND đến KYD | 0.0000354482 | Đồng việt nam đến Đô la quần đảo Cayman |
VND đến CLP | 0.0344934 | Đồng việt nam đến Peso Chile |
VND đến COP | 0.189258 | Đồng việt nam đến Peso Colombia |
VND đến CRC | 0.0229694 | Đồng việt nam đến Colon Costa Rica |
VND đến DOP | 0.00232523 | Đồng việt nam đến Đồng Peso của Dominica |
VND đến XCD | 0.000115068 | Đồng việt nam đến Đô la Đông Ca-ri-bê |
VND đến FJD | 0.0000960083 | Đồng việt nam đến Đô la Fijian |
VND đến GTQ | 0.000332648 | Đồng việt nam đến Guatemala Quetzal |
VND đến HTG | 0.00595542 | Đồng việt nam đến Haiti Gourde |
VND đến HNL | 0.00104583 | Đồng việt nam đến Honduras Lempira |
VND đến JMD | 0.00657054 | Đồng việt nam đến Đô la Jamaica |
VND đến PAB | 0.0000425366 | Đồng việt nam đến Balboa Panama |
VND đến PYG | 0.309373 | Đồng việt nam đến Đồng Guarani của Paraguay |
VND đến PEN | 0.000156369 | Đồng việt nam đến Đồng Nuevo Sol của Peru |
VND đến SVC | 0.000372212 | Đồng việt nam đến Salvadoran Colon |
VND đến SZL | 0.000840811 | Đồng việt nam đến Swazi Lilangeni |
VND đến TTD | 0.000288821 | Đồng việt nam đến Đô la Trinidad và Tobago |
VND đến UYU | 0.00165069 | Đồng việt nam đến Peso của Uruguay |
VND đến VEF | 111.253699 | Đồng việt nam đến Đồng Bolivar của Venezuela |
VND đến BDT | 0.00456207 | Đồng việt nam đến Taka Bangladesh |
VND đến BTN | 0.00351876 | Đồng việt nam đến Bhutan Ngultrum |
VND đến BND | 0.0000576497 | Đồng việt nam đến Đô la Brunei |
VND đến KHR | 0.175073 | Đồng việt nam đến Riel Campuchia |
VND đến IDR | 0.636438 | Đồng việt nam đến Rupiah Indonesia |
VND đến KZT | 0.0190509 | Đồng việt nam đến Đồng tenge Kazakhstan |
VND đến MOP | 0.000343269 | Đồng việt nam đến Macan Pataca |
VND đến MVR | 0.000651485 | Đồng việt nam đến Đồng Rufiyaa của Maldives |
VND đến NPR | 0.00563004 | Đồng việt nam đến Đồng Rupee của Nepal |
VND đến PGK | 0.00015292 | Đồng việt nam đến Papua New Guinean Kina |
VND đến PHP | 0.00239489 | Đồng việt nam đến Peso Philippine |
VND đến SCR | 0.000563886 | Đồng việt nam đến Seychellois Rupee |
VND đến SBD | 0.000354849 | Đồng việt nam đến Đô la quần đảo Solomon |
VND đến LKR | 0.0122871 | Đồng việt nam đến Rupee Sri Lanka |
VND đến SYP | 0.106956 | Đồng việt nam đến Đồng bảng Syria |
VND đến TMT | 0.000149022 | Đồng việt nam đến Turkmenistan Manat |
VND đến VUV | 0.00514725 | Đồng việt nam đến Vanuatu Vatu |
VND đến XAG | 0.00000182675 | Đồng việt nam đến Màu bạc |
VND đến XAU | 0.0000000217572 | Đồng việt nam đến Vàng |
VND đến ALL | 0.00437281 | Đồng việt nam đến Đồng Lek của người Albania |
VND đến AMD | 0.0163634 | Đồng việt nam đến Armenia Dram |
VND đến BYR | 0.834522 | Đồng việt nam đến Đồng rúp của Belarus |
VND đến BGN | 0.00007799080000000001 | Đồng việt nam đến Lev Bungari |
VND đến HRK | 0.000295674 | Đồng việt nam đến Đồng Kuna của Croatia |
VND đến EEK | 0.0000425777 | Đồng việt nam đến Đồng Kroon của Estonia |
VND đến GIP | 0.0000343565 | Đồng việt nam đến Bảng Gibraltar |
VND đến ISK | 0.00597109 | Đồng việt nam đến Krona tiếng Iceland |
VND đến LVL | 0.0000257548 | Đồng việt nam đến Lats Latvia |
VND đến MKD | 0.00245494 | Đồng việt nam đến Macedonian Denar |
VND đến MDL | 0.000757175 | Đồng việt nam đến Moldova Leu |
VND đến ANG | 0.0000766623 | Đồng việt nam đến Đồng Guilder Antillian của Hà Lan |
VND đến RON | 0.00019805 | Đồng việt nam đến Đồng Leu của Rumani |
VND đến RSD | 0.00467886 | Đồng việt nam đến Đồng Dinar của Serbia |
VND đến UAH | 0.001571 | Đồng việt nam đến Hryvnia Ukraina |
VND đến BHD | 0.0000160507 | Đồng việt nam đến Dinar Bahrain |
VND đến EGP | 0.00131556 | Đồng việt nam đến Bảng Ai Cập |
VND đến IRR | 1.801035 | Đồng việt nam đến Đồng Rial của Iran |
VND đến IQD | 0.0557248 | Đồng việt nam đến Đồng Dinar của Iraq |
VND đến JOD | 0.0000302346 | Đồng việt nam đến Đồng Dinar của Jordan |
VND đến KWD | 0.0000131028 | Đồng việt nam đến Đồng Dinar của Kuwait |
VND đến LBP | 0.638477 | Đồng việt nam đến Bảng Lebanon |
VND đến MNT | 0.14807 | Đồng việt nam đến Tugrik Mông Cổ |
VND đến OMR | 0.0000164022 | Đồng việt nam đến Omani Rial |
VND đến QAR | 0.000155025 | Đồng việt nam đến Qatari Rial |
VND đến SAR | 0.000159699 | Đồng việt nam đến Riyal Ả Rập Xê Út |
VND đến AED | 0.000156392 | Đồng việt nam đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
VND đến YER | 0.0106593 | Đồng việt nam đến Yemen Rial |
VND đến BCH | 0.000000375517 | Đồng việt nam đến Bitcoin Cash |
VND đến BNB | 0.000000138604 | Đồng việt nam đến Binance |
VND đến BTS | 0.00560085 | Đồng việt nam đến BitShares |
VND đến EOS | 0.0000479284 | Đồng việt nam đến Eos |
VND đến LTC | 0.000000457258 | Đồng việt nam đến Litecoin |
VND đến NEO | 0.00000418417 | Đồng việt nam đến Neo |
VND đến XLM | 0.000462208 | Đồng việt nam đến Thuộc về sao |
VND đến XMR | 0.000000288258 | Đồng việt nam đến Monero |
VND đến XRP | 0.0000841273 | Đồng việt nam đến Ripple |
VND đến DOGE | 0.000591299 | Đồng việt nam đến DogeCoin |
VND đến LINK | 0.0000066603 | Đồng việt nam đến Liên kết |
VND đến USDT | 0.0000422603 | Đồng việt nam đến Tether |